siêu âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu âm+ noun
- ultra-sound
+ adj
- ultrasonic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu âm"
- Những từ có chứa "siêu âm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendency superspiritual supercelestial transcendence more...
Lượt xem: 675