siêu quốc gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu quốc gia+
- Supernational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu quốc gia"
- Những từ có chứa "siêu quốc gia" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendency superspiritual supercelestial transcendence more...
Lượt xem: 397