--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sibilance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
medicaster
:
lang băm
+
steam whistle
:
còi hơi
+
kiễng
:
Stand on tiptoeGiá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách đượcTo have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf
+
trò chuyện
:
to chat, to talk, to have conversations
+
nha phiến
:
opiumChiến tranh nha phiếnThe war of opium