--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ side chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cytogenetic
:
thuộc, hay liên quan tới di truyền học tế bào
+
thám hiểm
:
to explore
+
cho
:
To giveanh ta cho tôi chiếc đồng hồhe gave me a watchcho quàto give presentscho không, không bánto give (something) free of charge, not to sell itthầy thuốc cho đơndoctors give prescriptionsbài này đáng cho năm điểmthis task deserves to be given mark 5cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bịhe was given a week to preparekinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quýhistory has given us many valuable lessons
+
bàng quang
:
Bladderchứng viêm bàng quangcystitis
+
tiêu điểm
:
focus