--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sidelong chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ trỏ
:
To point (with the fingers)mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏsome children were standing in front of the toy department, looking and pointing
+
amazed
:
kinh ngạc, ngạc nhiên, sửng sốt
+
kohl
:
phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A-rập)
+
cầm hạc
:
(cũ) Peaceful life (of a mandarin) (cầm: guitar; hạc: flamingo)
+
chủng tộc
:
Racephân biệt chủng tộcracial discriminationchủ nghĩa chủng tộcracism