--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sightseeing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
joint staff
:
(quân sự) bộ tổng tham mưu
+
phải
:
rightđiều phảia right thingcảm thán.all rightphải, anh vềall right just go home
+
cao cả
:
Lofty, elevatedgương hy sinh cao cảa lofty example of sacrifice
+
dời
:
to move; to transferdời nhàto move house to put off; to postpone
+
cater
:
cung cấp thực phẩm, lương thực