--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bới xấu
:
Denigrate, defame, say evil things about somebody
+
cải giá
:
To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
+
run rủi
:
As by an arrangenment of fateRun rủi cho họ gặp nhauThey happened to meet each other again as by an arrangement of fate
+
cao giá
:
High price
+
hăng đì
:
(thông tục) như hăng máu