--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ single-breasted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
numismatist
:
người nghiên cứu tiền đúc
+
quở mắng
:
Chide, scold, reprove
+
rú
:
forest
+
dust sheet
:
Tấm phủ tránh bụi
+
nhiễm
:
Catch, contract, acquireNhiễm lạnhTo catch a coldNhiễm một thói quenTo acquire a habitNhiễm một thói xấuto contract a bad habit