--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ single-breasted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
murmur
:
tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc ráchthe murmur of the wind tiếng rì rào của gióthe murmur of a brook tiếng róc rách của dòng suối