sinh nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh nhiệt+
- (vật lý) Pyrogenetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh nhiệt"
- Những từ có chứa "sinh nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heatless arise arose arisen animate productive pullulation pullulate prolificity prolificacy more...
Lượt xem: 371