--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ siren chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bờ giậu
:
Hedge
+
restore
:
hoàn lại, trả lạito restore something to someone trả lại vật gì cho ai
+
tiểu ban
:
sub committee
+
rộn
:
Raise a fuss, be in a bustle, bustleLàm gì mà rộn lên thế?Why are you raising such a fuss?Công việc rộn lắmThe work is all in a bustle
+
theist
:
(triết học) người theo thuyết có thần