--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ skein chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phủ
:
to cover; to overlayphủ đầy bụito be covered with dust
+
ngợp
:
Feel dizzy (at altitudes)Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợpTo feel dizzy when looking down from a high mountain
+
ditto mark
:
Cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
+
supposed
:
cho là nó có, coi như là đúnghis supposed brother người mà ta cho là em anh ta
+
nghiệp
:
Trade, professionNghiệp nôngThe farming profession