--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slacken chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
loculated
:
(thực vật học) chia ngăn
+
performing
:
biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)performing dogs những con chó làm xiếc
+
giắt
:
to stickgiắt hoa trên tócto stuck the flower in hair
+
ruff
:
cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)
+
nhom nhem
:
Have a smattering ofMới nhom nhem vài câu tiếng NgaTo have just a smattering of Russian