--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sleigh chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thòng
:
to let down, to hang down
+
rùng mình
:
to tremble; to feel creepyrùng mình vì lạnhto shudder with cold
+
bãi cỏ
:
lawn; green; grass-land
+
huyết thư
:
Letter written in blood, very moving letter
+
wing-over
:
(hàng không) sự nhào lộn trên không