--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slew chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
engineer
:
kỹ sư, công trình sư
+
trị
:
to treat, to cure to suppress,to quell to chastise
+
chát xít
:
Shockingly acrid
+
bợ
:
to flatterbợ đỡ người nàoto flatter someone
+
chạy điện
:
(y học,khẩu ngữ) Electrotherapy