--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slip chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
citellus parryi
:
sóc đất Bắc cực
+
infuser
:
cái để pha (trà...)
+
efferent fiber
:
dây thần kinh ly tâm mang mang xung thần kinh đến các cơ hoặc các tuyến
+
gram-negative
:
(y học) gam âm
+
unseal
:
mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to unseal someone's eyes (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ