--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sliver chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
compare
:
(+ with) so, đối chiếuto compare the orginal with the copy so nguyên bản với bản sao
+
granuliferous
:
tạo ra hột nhỏ, hạt nhỏ; đầy hột nhỏ, hạt nhỏ
+
insatiate
:
không bao giờ thoả mãn
+
hải sâm
:
Holothurian
+
khao
:
to feast; to give a feast