--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smatter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ondometer
:
(rađiô) cái đo sóng
+
finish
:
sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúcto fight to a finish đánh đến cùngto be in at the finish (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúcthe finish of the race đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua