--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smooth-shaven chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bứ cổ
:
(thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
+
functional analysis
:
(toán học) giải tích hàm
+
radiolocation
:
khoa định vị rađiô, khoa rađa
+
inconspicuousness
:
sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy
+
emphatic
:
nhấn mạnh, nhấn giọng