--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snaggle-toothed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phong bì
:
envelope
+
nhát gan
:
Chicken-hearted, weak -heartedNhát gan không dám bơi qua sôngTo be too weak-hearted to swim across the river
+
lai cảo
:
(cũ) Article sent to a newspaper (to be inserted)
+
cao học
:
Master's degree
+
bền gan
:
Tenacious, Steady