--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snaillike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
computer dealer
:
công ty mua và bán máy tính.
+
lưu học sinh
:
Student learning abroad
+
đàn đúm
:
Gang up (for gambling, dringking...)Đánh đàn đánh đúmTo gang in small groups and gamble
+
từ điển
:
dictionary