--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snatch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hãi hùng
:
Fearful, frightening."Dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng " (Nguyễn Du)
+
disjointed
:
bị tháo rời ra
+
ngai vàng
:
ThroneNgự trên ngai vàngTo be seated on the throne
+
unclassical
:
không kinh điển
+
delibes
:
nhà soạn nhạc ô-pe-ra người Pháp (1836-1891)