--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sonority chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
frequence
:
tính thường xuyên, tính thường hay xảy rathe frequence of earthquakes in Japan sự thường hay có động đất ở Nhật-bản
+
an nam
:
Vietnam was named An Nam under the Chinese and French dominations
+
gan
:
liverđau ganliver complaint
+
shylock
:
kẻ cho vay nặng lãi
+
chẳng cần
:
Not to care, not to needTôi chẳng cần quan tâm anh là aiI don't care who you areAnh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đóHe doesn't need to be reminded about it