--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sore chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sợ sệt
:
Be afraid, fear
+
bít
:
To stop, to block, to sealnhét giấy bít khe hởto stop a gap with bits of papercây đổ làm bít lối đia fallen tree blocked the waynhư bịt
+
bón
:
to fertilize; to manurebón lúato manure rice
+
chào hàng
:
CanvassNgười đi chào hàngCanvasser
+
panamanian
:
(thuộc) Pa-na-ma