--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sore chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
niên đại học
:
Chronology
+
đặt hàng
:
Place an order
+
buộc lòng
:
Reluctantlybạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lờion his friend's insistence, he reluctantly accepted
+
bài binh bố trận
:
To array troops, to dispose troops in battle formation
+
giáp trận
:
như giáp chiến