--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ speak chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hỏng hóc
:
Fail, break downMáy bị hỏng hócThe engine has broken down
+
nhăn
:
crumpled; wrinkled; creasy; furrowedtrán nhăn và tuổi giàA forehead furrowed by old age
+
váng
:
film, scum
+
muỗm
:
(thực vật) Bachang mango.
+
xuất giá
:
get married