--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spiritedness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
transmigratory
:
di cư, di trútransmigratory birds chim di trú
+
strict
:
chính xác, đúngin the strict sense of the word theo đúng nghĩa của từ
+
proportion
:
sự cân xứng, sự cân đốiin proportion to cân xứng vớiout of proportion to không cân xứng với
+
syncopic
:
(y học) ngất
+
nông gia
:
(cũ) Cultivator, agriculturist