--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ splash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn mặc
:
To dressăn mặc gọn gàngto dress neatlyăn chắc mặc bềnTo eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first
+
lực sĩ
:
athlete
+
lục xì
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Prostitues' medical service (thời thuộc pháp)
+
el cid
:
người hùng của thơ sử thi Tây Ban Nha thế kỷ 12
+
chí lý
:
chí lý