--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ splintery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phân cục
:
Sub-department, section
+
chạy quanh
:
Be somewhere aboutAnh ấy chạy quanh đâu đấyHe is somewhere about
+
bốp
:
Popnổ bốp và toé lửato pop and sparktát đánh bốp một cáito slap (someone's face) with a popvỗ tay bôm bốppop, pop, went the applause
+
bét be
:
(ít dùng) như be bét
+
đường
:
road; street; way; routehỏi đườngto ask for the way sugar