--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spread-eagleism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
táo
:
applequả táo
+
chưởng lý
:
Attorney
+
stockjobber
:
người đầu cơ chứng khoán
+
interviewable
:
có thể gặp mặt, có thể gặp riêng
+
phục tùng
:
Comply with, submit oneself to, listen tọPhục tùng mệnh lệnhTo comply with orders