--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cystopteris bulbifera
:
cây dương xỉ Bắc Mỹ, sản sinh ra hành con trên lá non
+
giần giật
:
(láy) To quiverRét run giần giậtTo quiver with coldGiật gấu vá vaiTo rob Peter to pay Paul
+
nước ốc
:
Water from boiled shellfishNhạt như nước ốcUnacceptable tasteless
+
unallotted
:
rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được
+
tận hưởng
:
to enjoy fully, to make the most of