--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stickler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lam nham
:
bungled, done by halves
+
chỉ trích
:
To criticize, to censurebị chỉ trích kịch liệtto be violently criticized, to come under heavy criticisms
+
hieratical
:
liên quan tới chức thầy tu, thầy tu
+
dosimeter
:
cái đo liều lượng
+
crudeness
:
Tính còn nguyên, tính còn sống