--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sticky chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mống
:
Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain
+
đồ họa
:
Drawing
+
quặc
:
(khẩu ngữ) HangQuặc áo vào mắcTo hang up one's jacket on clothes-hangar
+
unendurable
:
không thể chịu đựng được, khó chịu đựng
+
electromagnetic radiation
:
bức xạ điện từ