--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stiffen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hàn khẩu
:
Stop a breach (in a dyke)
+
riderless
:
không có người cưỡi (ngựa...)
+
argue
:
chứng tỏ, chỉ rõit argues him [to be] an honest man điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiệnit argues honesty in him điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện
+
giạng háng
:
Straddle
+
lưỡng viện chế
:
Bicameralism