--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stigmatic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phạn điếm
:
(cũ) Eating-house
+
bam
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa
+
shovel-nosed
:
có mũi to và tẹt
+
gây
:
to quarrel
+
vaporous
:
(thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước