--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stone-axe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ống lòng
:
TelescopicChân kiểu ống lòngTelescopic legs
+
tiều tụy
:
emaciated, shabby
+
strike-a-light
:
cái bật lửa
+
hùng cứ
:
Occupy and rule over unchalleged (an area)Hùng cứ một phương trong bao nhiêu nămTo occupy and rule over unchallenged an area for many years
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb