--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ straddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiều nhi
:
(cũ) Belovad daughter
+
diễn đạt
:
express
+
bản lãnh
:
capacity; ability; fundamental; stuffngười có bản lãnh cao cườngA man of a firm stuff
+
rồng rắn
:
Fellow-my-leader
+
ill turn
:
vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khămto do somebody an ill_turn làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố