--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ strictness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốc dỡ
:
To load and unloadbốc dỡ hàng hoá bằng cơ giớito load and unload with mechanized meanscông nhân đội bốc dỡworkers of the stevedores' group
+
sở vọng
:
(từ cũ) Wish
+
ngân khố
:
Treasury
+
cứu cánh
:
object, finality; endcứu cánh và phương tiệnThe end and the means
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours