--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ strife chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giáng sinh
:
to be born; to incarnatelễ thiên chúa giáng sinhChristmas
+
bên ngoại
:
Maternel, on the distaff sideNgười họ bên ngoạiA relative on the distaff side
+
proletariate
:
giai cấp vô sảndictatorship of the proletariat nền chuyên chính vô sản
+
bột tan
:
Talcum
+
irrelativeness
:
tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...)