--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stringent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
subserve
:
phục vụ (một mục đích...)
+
constructive breach
:
việc vi phạm hợp đồng xảy ra trước thời gian sựn thi hành được yêu cầu.
+
blithe
:
(thơ ca) sung sướng, vui vẻ
+
utilization
:
sự dùng, sự sử dụng
+
scuttle-butt
:
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask