--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ struggle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
can trường
:
Courageous, unafraid of dangernhững chiến sĩ can trườngfearless combatantschí can trườnga courageous spirit
+
cho hay
:
(dùng ở đầu câu) As one can infer, in conclusioncho hay thành bại phần lớn là do bản thân mìnhin conclusion, failure or success must depend on oneself
+
lững lờ
:
SluggishNước chảy lững lờ trong con sông đàoThe water was flowing slkewarmThái độ lững lờa tepid attiude
+
kết giao
:
to strike up a friendship
+
mê ly
:
indistinct; obscure