--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stump chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giộp
:
BlisterLàm lao dộng giộp cả hai bàn tayTo get blisters on one's two hands after doing manal workNắng làm giộp sơn ở cửa sổThe sun has blistered the paint on the windows