--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suôn sẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suôn sẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suôn sẻ
+ adj
flowing, smooth
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
suôn sẻ
:
flowing, smooth
+
la mã hóa
:
Romanize
+
bội thề
:
PerjureKẻ bội thềPerjure
+
buồng khuê
:
Bower, boudoir
+
chướng tai
:
Unpalatable, unacceptablechướng tai gai mắtobjectionable, unseemlynhững việc chướng tai gai mắtobjectionable deeds