--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy di
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy di
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy di
+ verb
(cũ) to deteriorate, to decline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy di"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suy di"
:
suy di
suy đồi
suy tị
Những từ có chứa
"suy di"
:
suy di
suy diễn
suy dinh dưỡng
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
suy di
:
(cũ) to deteriorate, to decline
+
kiến quốc
:
Found a stateNhững vị kiến quốc anh hùngA nation's heroic founding fathers