suy ngẫm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy ngẫm+
- như ngẫm nghĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy ngẫm"
- Những từ có chứa "suy ngẫm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 427