suy suyễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy suyễn+
- Be harmed
- Đồ đạc không suy suyển
No harm was done to the furniture; the furniture was still intact
- Đồ đạc không suy suyển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy suyễn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suy suyễn":
suy suyển suy suyễn - Những từ có chứa "suy suyễn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unimpaired asthma antasthmatic unharmed untouched whole
Lượt xem: 606