--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suy tư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suy tư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy tư
+
Meditate
Meditation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy tư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"suy tư"
:
suy tị
suy tư
Những từ có chứa
"suy tư"
:
suy tư
suy tưởng
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
suy tư
:
Meditate
+
khăn khẳn
:
xem khẳn (láy)
+
chắp nhặt
:
To glean, to scrape together
+
bó thân
:
to deprive oneself of liberty
+
khi không
:
By chance, by accidentCó vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you