--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swarf chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker