--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngáp
:
động từ. to yawn; to gape; to give a yawn
+
trio
:
(âm nhạc) bộ ba
+
cao cả
:
Lofty, elevatedgương hy sinh cao cảa lofty example of sacrifice
+
giang hà
:
Rivers and streams (nói khái quát)
+
cao quý
:
Noble, elevated, of high moral valuetình cảm cao quýnoble sentimentphần thưởng cao quýa noble reward"Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "