--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swarthiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
guelder rose
:
(thực vật học) cây hoa tú cầu
+
eastern gray squirrel
:
(động vật học)Sóc xám phương Đông (sóc nâu)
+
reticle
:
đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
+
phây phây
:
Buxom (nói về đàn bà)
+
ngày đường
:
A day's walk