--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swinging chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
án ngữ
:
To obstruct the access intođêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABClast night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
+
hurry
:
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rútwhy all this hurry? việc gì phải vội vàng thế?is there any hurry? có cần phải làm gấp không?
+
ra
:
to go out; to come outra đồngto got out into the fields to go up; to leave fortừ quê ra tỉnhto leave the country for the town to setra kiểu cho thợ làmto set a pattern for the workman to work on to bear; to strikera quảto bear fruit to becomeđẹp rato become beautiful to find out