tài năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài năng+ noun
- talent, efficiency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài năng"
- Những từ có chứa "tài năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 711